Cách phát âm Âm o dài – ɔː
Âm o dài, ký hiệu trong Oxford: /ɔː/ Các từ dính líu: short, ball, tall, saw, wash, .. Có 2 cách để đọc âm o này như sau: Cách 1: Khẩu…
Cách phát âm Âm ơ dài – /ɜː/
Ký hiệu trong Oxford : /ɜ:r/ Các từ liên quan : her, shirt, girl,.. Để phát âm nguyên âm này, hãy mở miệng như khi phát âm nguyên âm /ɔː/ nhưng không phát…
Cách phát âm Âm i dài – /i:/
Ký hiệu trong Oxford : /i:/ Các từ liên quan : sweetheart , she ,he , sleep ... Âm này khá dễ, bạn có thể xem video và làm theo ngay…
Cách phát âm Âm AH – /a:/
Bài này chúng ta sẽ đến với âm AH - a dài Phiên âm trong Oxford: /a:/ Các từ liên quan : father ,far, bar ,calm ... Một âm rất…
Cách phát âm Âm u dài – /u:/
Âm ngày hôm nay : u dài Phiên âm Oxford : /u:/ Các từ liên quan : too, noon, blue, you ... Dưới đây là cách phát âm âm /u:/ dành cho những…